Đăng nhập
logo
0932 606 722
Hotline bán hàng

Cảm biến tiệm cận IFM model IG6084
cam-bien-tiem-can-ifm-model-ig6084 - ảnh nhỏ  1

Cảm biến tiệm cận IFM model IG6084

Đánh giá 0 lượt đánh giá

0 đ

SỐ 1 VỀ BẢO HÀNH HẬU MÃI
+ Bảo hành tiêu chuẩn
  • HOÀN TIỀN 7 NGÀY MIỄN PHÍ VỚI BẤT KỲ LÝ DO GÌ (máy cũ). 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu cho tất cả lỗi do máy phát sinh.
  • Bảo hành sửa chữa MIỄN PHÍ 1 tháng với máy cũ, 2 tháng với máy mới (không bao gồm nguồn, màn hình , camera, vân tay, faceid)
+ Bảo hành VIP 12 tháng
  • 1 đổi 1 trong vòng 12 tháng tất cả lỗi do máy phát sinh với máy cũ lẫn máy mới, HOÀN TIỀN 7 NGÀY MIỄN PHÍ VỚI BẤT KỲ LÝ DO GÌ.

Địa chỉ mua hàng

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ GIA PHÁT

Địa chỉ:  1331/15/16A Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Email: sales1@dailythietbinhanong.com

thietbinhanonggiaphat@gmail.com

Hotline: 0932 606 722

Thông số Cảm biến tiệm cận IFM model IG6084

Cảm biến tiệm cận IFM model IG6084

  • Chuyển đổi khoảng cách trong tín hiệu tương tự
  • Nhiều loại khác nhau
  • Đầu ra dòng điện hoặc điện áp tuyến tính
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng
  • Độ lặp lại cao

Thông số của Cảm biến tiệm cận IFM model IG6084

Product characteristics

Electrical design

PNP/NPN; (parameterisable)

Output function

normally open / normally closed; (parameterisable)

Communication interface

IO-Link

Housing

threaded type

Dimensions [mm]

M18 x 1 / L = 60

Electrical data

Operating voltage [V]

15...30 DC

Current consumption [mA]

< 30

Protection class

II

Reverse polarity protection

yes

Outputs

Electrical design

PNP/NPN; (parameterisable)

Output function

normally open / normally closed; (parameterisable)

Max. voltage drop switching output DC [V]

2.5

Permanent current rating of switching output DC [mA]

100

Switching frequency DC [Hz]

300

Analogue voltage output [V]

0...10; (linear; gradient: 1,389 V/mm; for frontal approach and for target made of mild steel: 24 x 24 x 1 mm)

Min. load resistance [Ω]

2000

Short-circuit protection

yes

Overload protection

yes

Detection zone

Measuring range [mm]

0.8...8

Switch point IO-Link [mm]

1.5...7.48

Accuracy / deviations

Correction factor

steel: 1 / stainless steel: 0.7 / brass: 0.5 / aluminium: 0.5 / copper: 0.4

Hysteresis [% of Sr]

3...15

Note on hysteresis

parameterisable

Linearity error of analogue output [%]

± 1; (of the final value of the measuring range)

Repeatability analogue output [%]

± 1; (of the final value of the measuring range)

Temperature coefficient [%/K vom MEW]

±0,15

Temperature drift

± 5 %; (of the final value of the measuring range)

Response times

Response time [ms]

< 10

Interfaces

Communication interface

IO-Link

Transmission type

COM2 (38,4 kBaud)

IO-Link revision

1.1

SDCI standard

IEC 61131-9

Profiles

Smart Sensor: Identification and diagnosis; Multi-channel, two setpoint switching sensor, type 0 Generic Profiled Sensor; Teach Channel

SIO mode

yes

Required master port type

A

Min. process cycle time [ms]

3.2

IO-Link process data (cyclical)

function

bit length

process value

16

device status

4

binary switching information

2

IO-Link functions (acyclical)

switching cycles counter; switch-on cycle counter; operating hours counter; internal temperature; application specific tag

Supported DeviceIDs

Type of operation

DeviceID

Default

1206

Note

For further information please see the IODD PDF file under "Downloads"

Operating conditions

Ambient temperature [°C]

-25...80

Protection

IP 65; IP 66; IP 67; IP 68; IP 69K

Tests / approvals

EMC

EN 61000-4-2 ESD

4 kV CD / 8 kV AD

EN 61000-4-3 HF radiated

10 V/m

EN 61000-4-4 Burst

2 kV

EN 61000-4-6 HF conducted

10 V

EN 55011

class B

Vibration resistance

EN 60068-2-6 Fc

20 g (10...3000 Hz) / 50 sweep cycles, 1 octave per minute, in 3 axes

Shock resistance

EN 60068-2-27 Ea

100 g 11 ms half-sine; 3 shocks each in every direction of the 3 coordinate axes

Continuous shock resistance

EN 60068-2-27

40 g 6 ms; 4000 shocks each in every direction of the 3 coordinate axes

Fast temperature change

EN 60068-2-14 Na

TA = -25°C; TB = 80°C; t1 = 30 min; t2 = < 10 s 50 cycles

MTTF [years]

222

Embedded software included

yes

UL approval

Ta

-25...60 °C

Enclosure type

Type 1

voltage supply

Limited Voltage/Current

UL Approval no.

A024

File number UL

E174191

Mechanical data

Weight [g]

62

Housing

threaded type

Mounting

non-flush mountable

Dimensions [mm]

M18 x 1 / L = 60

Thread designation

M18 x 1

Materials

Housing: brass white bronze coated; sensing face: PBT orange; LED-Fenster: PEI; lock nuts: brass white bronze coated

Tightening torque [Nm]

25

Displays / operating elements

Display

target in measuring range

4 x LED, yellow lights

target outside measuring range

4 x LED, yellow flashing

Accessories

Items supplied

lock nuts: 2

Remarks

Pack quantity

1 pcs.

Electrical connection - plug

Connection

Connector: 1 x M12; coding: A

 

Công ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Gia Phát chuyên cung cấp các thiết bị , linh kiện điện tử : van, cảm biến, xy lanh... của các hãng trên thế giới.

Mọi chi tiết về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ GIA PHÁT

Địa chỉ:  1331/15/16A Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Website: dailythietbinhanong.com

Email: thietbinhanonggiaphat@gmail.com/Sales1@dailythietbinhanong.com

Hotline: 0932 606 722

 

Đọc thêm

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Vận chuyển toàn quốc
Liên hệ nhanh

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ GIA PHÁT

Địa chỉ:  1331/15/16A Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Hotline: 0932 606 722

 

Hỗ trợ thanh toán
bo-cong-thuong
Tự tạo website với Webmienphi.vn